Có 3 kết quả:

平菇 píng gū ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨ評估 píng gū ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨ评估 píng gū ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨ

1/3

píng gū ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

oyster mushroom

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to evaluate
(2) to assess
(3) assessment
(4) evaluation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to evaluate
(2) to assess
(3) assessment
(4) evaluation

Bình luận 0